会場 & 無料体験申し込み|Amitie Sports Club|Lớp học bóng đá cho trẻ em
Amitie Cheer Dance Club

Amitie Sports Club

CLOSE

 

ホーチミン

タオディエン会場

SEE MORE
  • District 2 タオディエン会場
    Sân Bóng Mini Thảo Điền MAP
    3-5 歳
    火曜日

    17:40~18:40

    日曜日

    【定員】

    6-9 歳
    火曜日

    18:50~19:50

    日曜日

    18:20~19:20

    10-13歳
    火曜日

    20:00~21:00

    日曜日

    【定員】

  • District 3 3区会場
    Sân bóng Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai MAP
    3-5 歳
    日曜日

    17:10~18:10

    6-9 歳
    日曜日

    18:20~19:20

    10-13歳
    日曜日

    16:00~17:00

  • District 7 フーミーフン会場
    Sân bóng đá Huynh Đệ MAP
    3-5 歳
    水曜日

    17:40~18:40

    木曜日

    17:40~18:40

    金曜日
    6-9 歳
    水曜日

    18:50~19:50

    木曜日

    【定員】

    金曜日

    16:30~17:30

    10-13歳
    水曜日

    20:00~21:00

    木曜日

    20:00~21:00

  • Bình Thạnh ビンタン会場
    SÂN BÓNG HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ MAP
    3-5 歳
    火曜日

    17:40~18:40

    6-9 歳
    火曜日

    【定員】

    10-13歳
    火曜日

    【定員】

  • Phú Nhuận Phan Xich Long会場
    Sân bóng King Sports MAP
    3-5 歳
    金曜日

    17:40~18:40

    6-9 歳
    金曜日

    18:50~19:50

    10-13歳
    金曜日

    20:00~21:00

ビンズオン省

Cơ Sở Thủ Dầu Một

SEE MORE
  • Thủ Dầu Một Cơ Sở Thủ Dầu Một
    Sân bóng mini Kim Long MAP
    3-5 歳
    火曜日

    17:30~18:30

    木曜日

    17:30~18:30

    金曜日

    17:30~18:30

    日曜日

    17:10~18:10

    6-9 歳
    火曜日

    18:40~19:40

    木曜日

    18:40~19:40

    金曜日

    18:40~19:40

    日曜日

    18:20~19:20

    10-13歳
    火曜日

    ------------------------------

    木曜日

    18:40~19:40

    金曜日

    18:40~19:40

    日曜日

    【Đã đủ sĩ số】

  • Thuận An Cơ Sở Thuận An
    Sân bóng đá cỏ nhân tạo Vsip MAP
    3-5 歳
    水曜日

    17:30~18:30

    土曜日

    17:10~18:10

    6-9 歳
    水曜日

    18:40~19:40

    土曜日

    18:20~19:20

    10-13歳
    土曜日

    16:00~17:00

ドンナイ

Cơ Sở Biên Hòa

SEE MORE
  • Biên Hoà Cơ Sở Biên Hòa
    Sân bóng nhân tạo Olympic MAP
    3-5 歳
    水曜日

    17:30~18:30

    6-9 歳
    水曜日

    18:40~19:40

    10-13歳

ハノイ

コーザイ会場

SEE MORE
  • Cầu Giấy コーザイ会場
    92 Trần Thái Tông, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội MAP
    3-5歳
    6-9歳
    日曜日

    17:40~18:40

    10-13歳
    日曜日

    16:30~17:30

  • Tây Hồ タイホ会場
    Sân Bóng Đá Quảng An MAP
    3-5歳
    木曜日

    16:30~17:30

    6-9歳
    10-13歳
    木曜日

    17:40~18:40

ハイフォン

Cơ Sở An Dương

SEE MORE
  • An Dương Cơ Sở An Dương
    Sân Vận Động Huyện An Dương MAP
    3-5 歳
    火曜日

    17:30〜18:30

    木曜日

    17:30〜18:30

    6-9 歳
    火曜日

    18:30〜19:30

    木曜日

    18:30〜19:30

    10-13歳
  • Lê Chân Cơ Sở Lê Chân
    Sân bóng Dân Lập Quán Nam MAP
    3-5 歳
    土曜日

    18:00〜19:00

    6-9 歳
    土曜日

    19:30〜20:30

    10-13歳
    土曜日

    17:00〜18:00

  • Ngô Quyền Cơ Sở Ngô Quyền
    Sân bóng Cỏ Nhân Tạo Vinh Quang MAP
    3-5 歳
    木曜日

    17:30〜18:30

    6-9 歳
    木曜日

    18:30〜19:30

    10-13歳
  • Ngô Quyền Cơ Sở Lạch Tray
    Sân bóng Cung thiếu nhi MAP
    3-5 歳
    土曜日

    19:00〜20:00

    日曜日

    18:30〜19:30

    6-9 歳
    土曜日

    17:30〜18:30

    日曜日

    19:30〜20:30

    10-13歳
    土曜日

    --------------

    日曜日

    --------------

  • Kiến An Cơ Sở Kiến An
    Sân Bóng Đá Mini Cựu Viên MAP
    3-5 歳
    6-9 歳
    土曜日

    17:00〜18:00

    10-13歳
    土曜日

    16:00〜17:00

  • Hải An Cơ Sở Lê Hồng Phong
    Trường PT Hermann Gmeiner MAP
    3-5 歳
    6-9 歳
    日曜日

    16:00〜17:00

    10-13歳
  • Hải An Cơ Sở Đằng Lâm
    Trung Tâm Thể Thao Đằng Lâm MAP
    3-5 歳
    6-9 歳
    日曜日

    18:30〜19:30

    10-13歳
    日曜日

    19:30〜20:30

  • Dương Kinh Cơ Sở Dương Kinh
    Sân bóng cdf MAP
    3-5 歳
    6-9 歳
    土曜日

    16:00〜17:00

    10-13歳
  • Hồng Bàng Cơ Sở Bạch Đằng
    Sân bóng Bạch Đằng MAP
    3-5 歳
    6-9 歳
    日曜日

    16:00〜17:00

    10-13歳
  • Hải An Cơ Sở Đằng Hải
    Sân bóng Đoàn Kết MAP
    3-5 歳
    水曜日

    ------------------

    6-9 歳
    水曜日

    19:00〜20:00

    10-13歳

ダナン

Cơ Sở Hội An

SEE MORE
  • Hội An Cơ Sở Hội An
    Sân Bóng Thủy Lợi MAP
    3-5 歳
    土曜日

    17:00~18:00

    6-9 歳
    土曜日

    18:00~19:00

    10-13歳
  • Ngũ Hành Sơn Cơ sở Ngũ Hành Sơn
    Sân bóng đá Mini Alle Goal MAP
    3-5 歳
    木曜日

    17:30~18:30

    6-9 歳
    木曜日

    18:30~19:30

    10-13歳
  • Cẩm Lệ Cơ sở Hòa Xuân
    Sân bóng đá Mini Ô Bầu 1 MAP
    3-5 歳
    水曜日

    18:30~19:30

    土曜日

    17:30~18:30

    6-9 歳
    水曜日

    19:30~20:30

    土曜日

    18:40~19:40

    10-13歳
  • Hải Châu Cơ sở Duy Tân
    SÂN BÓNG MINI TRANG HOÀNG MAP
    3-5 歳
    日曜日

    17:30~18:30

    6-9 歳
    日曜日

    18:40~19:40

    10-13歳
  • Hải Châu Cơ sở Đa Phước
    Sân bóng mini Đa Phước MAP
    3-5 歳
    火曜日

    17:30~18:30

    金曜日

    18:30~19:30

    6-9 歳
    火曜日

    19:30~20:30

    金曜日

    19:30~20:30

    10-13歳

料金表

1週間の参加クラス数を選んでください。

  • 週1回

  • 週1回

  • 週2回

  • 週3回

1ヶ月

3ヶ月

6ヶ月

12ヶ月

入会金VND

880.000

0

0

0

指導料VND

880.000

2.640.000

5.280.000

10.560.000

設備使用料VND

110.000

330.000

660.000

1.320.000

割引VND

0

0

-220.000

-990.000

合計VND

1.870.000

2.970.000

5.720.000

10.890.000

1ヶ月

3ヶ月

6ヶ月

12ヶ月

入会金VND

880.000

0

0

0

指導料VND

1.320.000

3.960.000

7.920.000

15.840.000

設備使用料VND

220.000

660.000

1.320.000

2.640.000

割引VND

0

0

-330.000

-1.540.000

合計VND

2.420.000

4.620.000

8.910.000

16.940.000

1ヶ月

3ヶ月

6ヶ月

12ヶ月

入会金VND

880.000

0

0

0

指導料VND

1.760.000

5.280.000

10.560.000

21.120.000

設備使用料VND

330.000

990.000

1.980.000

3.960.000

割引VND

0

0

-440.000

-2.090.000

合計VND

2.970.000

6.270.000

12.100.000

22.990.000

※3ヶ月、6ヶ月、12ヶ月のまとめ払いに関しては、商品プレゼントもございます。詳細はスクールにてご案内をさせていただきます。

※左にスライドして価格表を見る

AmitieスタートセットVND

891,000※送料込み

ユニフォーム上下と靴下、及びサッカーボールのセットです。お振込み完了後、後日SAGAWA EXPRESS VIETNAMより発送させていただきます。

※費用は銀行振込のみのお受付となります。
※お振込み手数料はお客さまのご負担にてお願いいたします。
※費用はすべて税込みの表記となっております。
※お支払い後の返金、および権利の譲渡はいたしかねます。ご了承ください。

振込先

銀行名 Vietcombank
窓口名 Sài Gòn - PGD Bến Thành
口座名義 School Partner Vietnam JSC
口座番号 0331 000 484 302
備考欄 学生番号、氏名、月謝 (例 : 1-00001, Taro Yamada, 1月分の月謝 )

Back To Top

<